Cập nhật bảng giá kim khí vật tư

STT TÊN HÀNG QUI CÁCH ĐVT ĐƠN GIÁ
1 Băng keo 2 mặt xấp cuộn 12,000
2 Băng keo giấy 2.5F cuộn 6,000
3 Băng keo giấy 5 F cuộn 12,000
4 Băng keo vàng 50 ja cuộn 9,000
5 Băng keo vàng 80 ja cuộn 12,000
6 Băng keo vàng 100 ja cuộn 14,000
7 Băng keo điện nano 1 cuộn 8,000
8 Băng keo điện nano 2 cuộn 6,000
9 Băng keo vàng 100 ja cuộn 14,000
10 Bạc đạn TQ Cái 20,000
11 Bạc đạn nhào TQ Cái 100,000
12 Bao chân nylon VN cặp 6,000
13 Bạt xanh vàng 2 da 4×50 dày L1 VN Bành 1,800,000
14 Bạt xanh vàng 2 da 4×50 dày L2 VN Bành 1,850,000
15 Bạt xanh vàng 2 da 6×50 dày L1 VN Bành 2,250,000
16 Bạt xanh 4×50 day VN Bành 1,200,000
17 Bạt xọc 3×50 VN Bành 740,000
18 Bạt xọc 4×50 VN Bành 880,000
19 Búa 1 kg Cái 22,000
20 Búa 1.5 kg Cái 30,000
21 Búa 2 kg Cái 40,000
22 Búa 3 kg Cái 48,000
23 Búa chém 1 số Cái 22,000
24 Búa chém 2 số Cái 24,000
25 Búa chém 3 số Cái 26,000
26 Càng cua đầu 6-8 Cái 10,000
27 Càng cua đầu 8-10 Cái 15,000
28 Càng cua đầu 10-12 Cái 20,000
29 Chất trám APL 100 HQ chai 40,000
30 Chén cước thau TQ Cái 5,500
31 Chổi VN Cái 18,000
32 Cọ sơn Thanh trường 2F Cái 3,000
33 Cọ sơn Thanh trường 3F Cái 4,000
34 Cọ sơn Thanh trường 4F Cái 5,000
35 Cọ sơn Thanh trường 5F Cái 6,000
36 Cọ sơn Thanh trường 6F Cái 6,000
37 Cọ sơn Thanh trường 8F Cái 10,000
38 Cọ sơn Thanh trường 10F Cái 12,000
39 Cuốc +cán Con gà lớn Cái 45,000
40 Cuốc +cán Con gà nhỏ Cái 35,000
41 Dây dù dẹp xanh m 3,000
42 Dây nhợ TQ nhỏ Cuộn 4,000
43 Dây nhợ TQ trung Cuộn 7,000
44 Dây nhợ TQ lớn Cuộn 13,000
45 Dây thừng 14 li trắng m 8,000
46 Dây thừng 16 li trắng m 9,500
47 Dây thừng đỏ  6.0 li Đỏ m 6,000
48 Dây thừng trắng 3.0 li trắng m 1,500
48 Dây thừng trắng 4.0 li trắng m 3,000
49 Đầu 3ke Thuờng Cái 5,000
50 Đầu 3ke TB Cái 8,000